






Thép Tấm 22ly, 22mm - Cung Cấp Thép Tấm Chất Lượng Cao, Giá Cạnh Tranh
- Mã: TT 22ly, 22mm
- 121
- Đường kính: 1500mm, 2000mm, 1000mm.....
- Độ dầy: 22ly, 22mm....
- Chiều dài: 3m, 6m, 9m, 12m.....
- Xuất sứ: Nhập Khẩu ...
- Ứng dụng: Thép tấm 22ly (22mm) thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, như trong xây dựng, chế tạo kết cấu thép, cầu đường, công nghiệp ô tô, và các thiết bị công nghiệp. Độ dày 22mm giúp thép tấm này có khả năng chịu tải trọng lớn, chống ăn mòn và được ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt
Thép tấm 22 ly (22mm) là loại thép có độ dày 22mm, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, chế tạo máy móc, và sản xuất kết cấu thép. Với đặc tính cứng cáp và độ bền cao, thép tấm 22mm phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực lớn như làm cầu, kết cấu nhà xưởng, hoặc các sản phẩm công nghiệp yêu cầu độ chắc chắn và độ bền vượt trội. Thép tấm 22mm có thể gia công cắt, uốn, hàn dễ dàng để đáp ứng nhu cầu của từng dự án cụ thể.
Đặc Tính Kỹ Thuật Của Sắt Tấm 22 Ly
Sắt tấm 22 ly (hay còn gọi là thép tấm 22mm) là loại vật liệu xây dựng và công nghiệp rất phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, chế tạo cơ khí, sản xuất ô tô, tàu biển và nhiều ngành công nghiệp khác. Để hiểu rõ hơn về đặc tính kỹ thuật của sắt tấm 22 ly, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các yếu tố quan trọng của sản phẩm này.
1. Độ Dày: 22mm
Độ dày của sắt tấm 22 ly là 22mm, đây là một trong những yếu tố quan trọng quyết định tính chất cơ học của vật liệu. Độ dày này giúp sản phẩm có khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và thích hợp với các ứng dụng yêu cầu tính chắc chắn, như kết cấu thép lớn, khung nhà xưởng hay các chi tiết máy móc công nghiệp.
2. Chất Liệu: Thép Carbon Cacbon (Steel Carbon)
Sắt tấm 22 ly thường được chế tạo từ thép carbon, với thành phần chủ yếu là carbon (C) và sắt (Fe), cùng với các hợp kim khác như mangan (Mn), silicon (Si), lưu huỳnh (S), phốt pho (P) tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm. Nhờ đó, sắt tấm có tính năng cơ học ổn định và khả năng gia công tốt.
3. Khả Năng Chịu Lực:
Sắt tấm 22 ly có khả năng chịu lực tốt, nhờ vào độ dày và tính chất của thép carbon. Nó có thể chịu tải trọng lớn, vì vậy thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu va đập mạnh.
4. Tính Chất Cơ Học:
Cường độ kéo của sắt tấm 22 ly thường dao động từ 250-450 MPa tùy thuộc vào thành phần hợp kim và quy trình sản xuất.
Độ dãn dài: Thép tấm có độ dãn dài từ 20-30% khi kéo đứt, cho phép vật liệu có sự đàn hồi nhất định trong các ứng dụng chịu lực.
5. Độ Cứng:
Độ cứng của sắt tấm 22 ly khá cao, giúp sản phẩm có khả năng chống mài mòn và gia công cơ khí dễ dàng. Độ cứng này cũng giúp sắt tấm có tuổi thọ sử dụng lâu dài hơn.
6. Khả Năng Hàn và Gia Công:
Sắt tấm 22 ly có khả năng hàn tốt, thích hợp cho các công việc chế tạo kết cấu thép, gia công chi tiết máy móc. Bề mặt của thép tấm khi hàn không bị nứt gãy hay cong vênh, giúp giảm chi phí và thời gian thi công.
7. Ứng Dụng:
Sắt tấm 22 ly được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Xây dựng: Tạo kết cấu thép cho các công trình nhà xưởng, cầu cống, bể chứa.
Cơ khí chế tạo: Sử dụng trong sản xuất các chi tiết máy, thiết bị công nghiệp, cấu trúc khung.
Ô tô, tàu biển: Chế tạo vỏ tàu, khung xe, các chi tiết chịu lực.
8. Xử Lý Bề Mặt:
Bề mặt của sắt tấm 22 ly có thể được xử lý bằng các phương pháp như mạ kẽm, phủ sơn hoặc các lớp chống ăn mòn khác để tăng độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
9. Tiêu Chuẩn Sản Xuất:
Sắt tấm 22 ly được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản), ASTM (Hoa Kỳ), EN (Châu Âu), hoặc các tiêu chuẩn Việt Nam, đảm bảo chất lượng và sự đồng đều trong quá trình sản xuất.
10. Kích Thước và Dạng Cắt:
Sắt tấm 22 ly có thể được cung cấp dưới dạng cuộn hoặc tấm phẳng, với kích thước và hình dạng được cắt theo yêu cầu của khách hàng, giúp dễ dàng thi công và gia công theo các yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
11. Khả Năng Chống Ăn Mòn:
Tùy thuộc vào quy trình sản xuất và yêu cầu sử dụng, sắt tấm 22 ly có thể có lớp bảo vệ chống ăn mòn, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.
Lợi Ích Khi Sử Dụng Sắt Tấm 22 Ly:
Độ bền cao: Với khả năng chịu lực và độ cứng vượt trội, sắt tấm 22 ly đảm bảo chất lượng công trình và sản phẩm.
Tiết kiệm chi phí: Nhờ tính chất dễ gia công và hàn, sắt tấm 22 ly giúp giảm thiểu chi phí gia công và thi công.
Ứng dụng đa dạng: Có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau trong các ngành công nghiệp, xây dựng và chế tạo máy móc.

Mác Thép Tấm Dày 22 Ly
Mác thép tấm dày 22 ly (hay còn gọi là thép tấm 22mm) là một trong những loại vật liệu quan trọng trong xây dựng và công nghiệp chế tạo. Các mác thép tấm này có sự khác biệt về tính chất cơ học, độ bền và khả năng ứng dụng, giúp người sử dụng dễ dàng chọn lựa vật liệu phù hợp với từng công trình, dự án. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào mô tả chi tiết các loại mác thép tấm dày 22 ly và ứng dụng của chúng.
1. Mác Thép Tấm Dày 22 Ly Là Gì?
Mác thép tấm dày 22 ly là loại thép tấm có độ dày 22mm và được phân loại theo mác thép, bao gồm các nhóm thép carbon thấp, trung bình và cao. Mỗi mác thép có các đặc điểm về thành phần hóa học và tính chất cơ học khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Thép tấm 22 ly thường được sử dụng cho các kết cấu chịu lực lớn, các công trình xây dựng và công nghiệp yêu cầu độ bền cao.
2. Các Mác Thép Tấm Dày 22 Ly Phổ Biến
Dưới đây là một số mác thép tấm dày 22 ly phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp:
Mác thép SS400: Đây là mác thép phổ biến, có độ bền kéo khoảng 400 MPa. SS400 là thép carbon thấp, dễ gia công, chịu lực tốt và thường được sử dụng trong kết cấu thép, nhà xưởng, cầu cống và các ứng dụng xây dựng khác.
Mác thép A36: Đây là mác thép rất phổ biến tại các thị trường quốc tế, với cường độ kéo khoảng 250-400 MPa. A36 có tính hàn tốt, dễ gia công, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp và xây dựng, bao gồm chế tạo các kết cấu thép lớn.
Mác thép Q235: Là mác thép tương đương với SS400 của Nhật Bản, với thành phần chủ yếu là carbon thấp. Q235 có độ bền kéo khoảng 235 MPa, dễ gia công và hàn, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng và cơ khí chế tạo.
3. Đặc Tính Cơ Học Của Mác Thép Tấm Dày 22 Ly
Mỗi mác thép có đặc điểm cơ học riêng biệt, giúp lựa chọn đúng loại thép phù hợp với yêu cầu kỹ thuật. Các đặc tính chính bao gồm:
Cường độ kéo: Tùy vào mác thép, cường độ kéo của thép tấm dày 22 ly có thể dao động từ 250 MPa (mác thép thấp) đến 450 MPa (mác thép cao). Cường độ kéo thể hiện khả năng chịu lực và độ bền của vật liệu.
Độ dãn dài: Thép tấm 22 ly có độ dãn dài từ 20-30%, cho phép thép có tính dẻo và khả năng chịu biến dạng tốt khi chịu tải trọng lớn.
Độ cứng: Các mác thép tấm dày 22 ly có độ cứng tương đối cao, giúp chống mài mòn và bảo vệ bề mặt trong quá trình sử dụng.
Khả năng hàn: Các mác thép như SS400, A36 có khả năng hàn tốt, thuận tiện cho việc gia công và chế tạo các kết cấu thép phức tạp.
4. Ứng Dụng Của Mác Thép Tấm Dày 22 Ly
Sắt tấm 22 ly được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
Xây dựng: Các mác thép tấm 22 ly thường được sử dụng trong các kết cấu thép cho nhà xưởng, cầu cống, bể chứa, kết cấu chịu tải trọng lớn.
Cơ khí chế tạo: Thép tấm 22 ly dùng để chế tạo các chi tiết máy, máy móc công nghiệp, các cấu kiện thép, khung xe, và các bộ phận máy móc.
Sản xuất ô tô và tàu biển: Thép tấm 22 ly có khả năng chịu lực và độ bền cao, phù hợp để sản xuất vỏ tàu, khung xe, các bộ phận chịu va đập mạnh trong ngành ô tô và đóng tàu.
Sản xuất thiết bị và máy móc công nghiệp: Các mác thép tấm dày 22 ly như A36 và SS400 giúp chế tạo các chi tiết chịu lực, khung máy móc công nghiệp, thiết bị nặng.
5. Tiêu Chuẩn và Quy Trình Sản Xuất
Sắt tấm dày 22 ly được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước, bao gồm:
Tiêu chuẩn ASTM A36: Tiêu chuẩn của Mỹ cho thép tấm xây dựng, công nghiệp.
Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400: Tiêu chuẩn thép tấm của Nhật Bản, thường dùng trong kết cấu xây dựng.
Tiêu chuẩn EN 10025: Tiêu chuẩn châu Âu về thép tấm xây dựng.
Các tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng và độ bền của thép tấm 22 ly khi sử dụng trong các công trình và ứng dụng khác nhau.
6. Lợi Ích Khi Sử Dụng Mác Thép Tấm Dày 22 Ly
Độ bền cao: Các mác thép tấm 22 ly như A36, SS400 và Q235 có độ bền kéo cao, giúp đảm bảo chất lượng công trình và các sản phẩm chế tạo.
Khả năng gia công tốt: Thép tấm 22 ly dễ dàng gia công, hàn và chế tạo thành các chi tiết phức tạp, giảm chi phí và thời gian thi công.
Ứng dụng linh hoạt: Từ xây dựng, cơ khí chế tạo đến sản xuất ô tô và tàu biển, thép tấm 22 ly đáp ứng được nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp.

Tiêu Chuẩn Chất Lượng Của Thép Tấm 22 Ly:
Thép tấm 22 ly (22mm) là một trong những vật liệu xây dựng quan trọng trong ngành công nghiệp chế tạo, đặc biệt là trong các lĩnh vực xây dựng, cơ khí, đóng tàu, sản xuất ô tô, và nhiều ngành công nghiệp khác. Để đảm bảo sản phẩm thép tấm 22 ly đạt chất lượng cao và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, việc tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng là điều vô cùng quan trọng.
1. Khái Niệm Thép Tấm 22 Ly
Thép tấm 22 ly là loại thép có độ dày 22mm, được sản xuất từ các hợp kim sắt có tính năng cơ học tốt và độ bền cao. Loại thép này thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi sự chịu lực mạnh mẽ và khả năng chống ăn mòn tốt.
2. Các Tiêu Chuẩn Chất Lượng Thép Tấm 22 Ly
Các tiêu chuẩn chất lượng của thép tấm 22 ly bao gồm các yếu tố quan trọng sau:
a. Tiêu Chuẩn Về Thành Phần Hóa Học
Thép tấm 22 ly phải được chế tạo từ hợp kim sắt có thành phần hóa học đúng chuẩn. Các yếu tố chính trong thành phần này bao gồm:
Carbon (C): Là yếu tố quyết định độ cứng và độ bền của thép. Tiêu chuẩn carbon trong thép tấm 22 ly phải phù hợp với yêu cầu của từng loại thép (như thép cacbon thấp, thép hợp kim thấp, v.v).
Mangan (Mn): Làm tăng độ bền kéo của thép và khả năng chống ăn mòn.
Silicon (Si), Molybdenum (Mo), Chromium (Cr): Những yếu tố này giúp tăng tính chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt cho thép.
b. Tiêu Chuẩn Về Cơ Tính
Thép tấm 22 ly cần phải đạt được các yêu cầu cơ tính như:
Độ bền kéo (Tensile Strength): Là lực tối đa thép có thể chịu được mà không bị đứt. Thép tấm 22 ly phải có độ bền kéo cao để sử dụng trong các công trình chịu tải lớn.
Độ dẻo (Elongation): Độ dẻo là khả năng kéo dài của thép khi chịu tác động. Thép tấm 22 ly cần có độ dẻo đủ để không dễ bị gãy khi chịu lực tác động.
Độ cứng (Hardness): Thép tấm 22 ly phải có độ cứng đủ để chịu được các tác động cơ học trong suốt quá trình sử dụng.
c. Tiêu Chuẩn Về Kích Thước
Độ dày: Thép tấm 22 ly có độ dày chính xác 22mm theo tiêu chuẩn quy định, đảm bảo tính đồng nhất và khả năng chịu lực cao.
Chiều rộng và chiều dài: Tùy theo yêu cầu của từng công trình, thép tấm 22 ly có thể được cắt theo kích thước cần thiết nhưng vẫn phải đảm bảo các yêu cầu về độ thẳng và độ vuông góc của các cạnh.
d. Tiêu Chuẩn Về Tính Chất Cơ Học Sau Khi Nhiệt Luyện
Thép tấm 22 ly có thể được tôi luyện để tăng độ bền và tính ổn định cấu trúc. Quá trình này giúp thép chịu được các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, tải trọng nặng, và môi trường ăn mòn.
e. Tiêu Chuẩn Về Kiểm Tra Chất Lượng
Để đảm bảo chất lượng thép tấm 22 ly, sản phẩm phải được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi đưa vào sử dụng:
Kiểm tra chất lượng bề mặt: Đảm bảo bề mặt thép không có khuyết tật như vết rỗ, vết nứt hoặc bề mặt không phẳng.
Kiểm tra kích thước: Đảm bảo kích thước của thép tấm 22 ly chính xác với thông số kỹ thuật đã định.
Kiểm tra cơ tính: Kiểm tra các tính chất cơ học như độ bền kéo, độ dẻo, độ cứng để đảm bảo thép tấm 22 ly đáp ứng yêu cầu sử dụng.
f. Tiêu Chuẩn Về Môi Trường Và An Toàn
Thép tấm 22 ly phải được sản xuất trong môi trường đảm bảo an toàn cho người lao động và không gây hại cho môi trường. Quy trình sản xuất cần tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, giảm thiểu khí thải và chất thải công nghiệp.
3. Ứng Dụng Của Thép Tấm 22 Ly
Với các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, thép tấm 22 ly được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
Xây dựng: Dùng trong các kết cấu thép, giàn khoan, cột thép chịu tải nặng.
Cơ khí: Sử dụng trong chế tạo máy móc, thiết bị, và các kết cấu cơ khí yêu cầu độ bền cao.
Đóng tàu: Là vật liệu chính trong xây dựng thân tàu, đặc biệt là tàu lớn và tàu chịu tải cao.
Sản xuất ô tô: Làm bộ phận khung gầm xe, đảm bảo an toàn và khả năng chịu lực.
4. Kết Luận
Thép tấm 22 ly là một vật liệu xây dựng quan trọng với các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn về thành phần hóa học, cơ tính, kích thước và kiểm tra chất lượng là điều kiện cần thiết để đảm bảo sản phẩm đạt được độ bền, độ dẻo và khả năng chịu lực tốt nhất. Những sản phẩm thép tấm 22 ly chất lượng cao sẽ là yếu tố quyết định sự thành công của các công trình và sản phẩm công nghiệp

Các Loại Thép Tấm 22mm
Thép tấm 22mm là một trong những loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, chế tạo cơ khí, đóng tàu và sản xuất công nghiệp. Đặc biệt, với độ dày 22mm, thép tấm mang đến sự chắc chắn, độ bền cao, phù hợp với nhiều công trình yêu cầu khả năng chịu lực tốt. Dưới đây là mô tả chi tiết về các loại thép tấm 22mm, giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm và ứng dụng của chúng.
1. Thép Tấm 22mm Carbon (Thép CT3, S235JR)
Thép tấm 22mm Carbon là loại thép có thành phần chính là carbon, mang lại độ cứng và khả năng chịu lực cao. Loại thép này có khả năng hàn, uốn và gia công tốt, thích hợp cho các công trình xây dựng và cơ khí.
Đặc điểm:
Độ bền kéo cao.
Khả năng chống ăn mòn hạn chế.
Dễ dàng gia công và hàn.
Ứng dụng:
Xây dựng các kết cấu thép.
Chế tạo các bộ phận cơ khí như bồn chứa, khung máy móc, và kết cấu nhà xưởng.
2. Thép Tấm 22mm Hợp Kim (Thép hợp kim thấp như 16Mn)
Thép tấm hợp kim chứa các thành phần khác ngoài carbon, như mangan, crom, hoặc vanadi, giúp tăng cường tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt. Thép tấm 22mm hợp kim thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu tác động mạnh.
Đặc điểm:
Độ bền cao hơn thép carbon thông thường.
Khả năng chịu nhiệt, chịu mài mòn tốt.
Cứng và dễ gia công.
Ứng dụng:
Sử dụng trong sản xuất các thiết bị chịu nhiệt, như lò hơi, bể chứa áp suất cao, và các công trình công nghiệp khác.
3. Thép Tấm 22mm Không Gỉ (Thép Inox 304, 316)
Thép tấm 22mm không gỉ là loại thép được hợp kim với crom, niken, và các thành phần khác giúp tạo ra lớp bảo vệ chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả. Loại thép này được sử dụng phổ biến trong môi trường có yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống oxy hóa.
Đặc điểm:
Khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Tính thẩm mỹ cao, sáng bóng.
Bền vững với nhiều loại môi trường khắc nghiệt (nước biển, hóa chất, v.v.)
Ứng dụng:
Công nghiệp thực phẩm, y tế.
Các công trình ngoài trời, cầu cảng, tàu thuyền.
Lắp đặt trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất.
4. Thép Tấm 22mm Chịu Nhiệt (Thép chịu nhiệt 310S, 321)
Thép tấm chịu nhiệt 22mm là loại thép có khả năng hoạt động tốt ở nhiệt độ cao. Được hợp kim với niken, crom và một số hợp kim khác, thép này có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1100°C mà không bị biến dạng.
Đặc điểm:
Khả năng chịu nhiệt rất tốt.
Độ dẻo cao, có thể gia công và uốn dễ dàng.
Chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao.
Ứng dụng:
Các bộ phận của lò hơi, lò nung.
Công nghiệp chế biến nhiệt, chế tạo thiết bị chịu nhiệt.
5. Thép Tấm 22mm Dày (Thép dày đặc biệt)
Các loại thép tấm 22mm dày thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu khả năng chịu tải trọng lớn và độ bền cao. Thép này có thể được gia công thành các kết cấu phức tạp như các dầm thép, cột thép, kết cấu cầu đường, v.v.
Đặc điểm:
Độ bền và độ dày phù hợp với các kết cấu lớn.
Khả năng chịu lực tốt.
Khả năng chống mài mòn và chịu được lực tác động mạnh.
Ứng dụng:
Xây dựng các công trình cầu, đường sắt.
Các công trình cần tính an toàn cao như nhà máy chế biến thực phẩm, nhà xưởng, kho chứa.
6. Thép Tấm 22mm Nhẹ (Thép tấm nhẹ hợp kim)
Thép tấm 22mm nhẹ được sản xuất từ hợp kim thép có trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền cơ học. Loại thép này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp ô tô và hàng không.
Đặc điểm:
Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn bền.
Dễ dàng gia công và lắp ráp.
Có khả năng chịu lực tốt.
Ứng dụng:
Chế tạo các bộ phận ô tô, tàu thuyền.
Công nghiệp hàng không, chế tạo các kết cấu nhẹ.

Thép tấm 22ly: Thành phần hóa học và Cơ tính
Thép tấm 22ly là loại thép có độ dày 22mm, được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, cơ khí chế tạo, và sản xuất ô tô, đặc biệt là trong các công trình đòi hỏi tính bền vững và độ cứng cao. Để hiểu rõ hơn về loại vật liệu này, hãy cùng tìm hiểu về thành phần hóa học và cơ tính của thép tấm 22ly.
1. Thành phần hóa học của thép tấm 22ly
Thép tấm 22ly được chế tạo từ các hợp kim sắt và một số nguyên tố hợp kim để đạt được các tính chất cơ học và hóa học mong muốn. Các thành phần chính của thép tấm này bao gồm:
- Cacbon (C): 0.15% - 0.25%
- Mangan (Mn): 0.60% - 0.90%
- Silic (Si): 0.30% max
- Lưu huỳnh (S): 0.05% max
- Photpho (P): 0.04% max
- Chrome (Cr): Tùy thuộc vào loại thép đặc biệt, có thể thêm chrome để tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
- Niken (Ni): Cũng có thể được bổ sung trong một số trường hợp để tăng tính dẻo dai và khả năng chống oxy hóa.
2. Cơ tính của thép tấm 22ly
Cơ tính của thép tấm 22ly rất quan trọng, đặc biệt là khi ứng dụng trong các môi trường chịu lực hoặc yêu cầu độ bền cao. Các chỉ số cơ tính của thép tấm 22ly bao gồm:
- Độ bền kéo (Tensile strength): Thép tấm 22ly thường có độ bền kéo dao động từ 370 MPa đến 510 MPa tùy thuộc vào loại thép và quá trình gia công.
- Giới hạn chảy (Yield strength): Khoảng 250 MPa đến 350 MPa. Giới hạn chảy là điểm mà thép bắt đầu biến dạng dẻo và không phục hồi hình dạng ban đầu.
- Độ cứng (Hardness): Thép tấm 22ly có độ cứng khoảng 120 HB (Hardness Brinell), giúp thép có khả năng chống mài mòn tốt.
- Độ dẻo (Ductility): Thép tấm 22ly có khả năng uốn, kéo dài mà không bị gãy, phù hợp với các công trình có yêu cầu cao về khả năng chịu tải và uốn cong.
- Độ bền va đập (Impact strength): Độ bền va đập của thép tấm 22ly khá cao, giúp thép chịu được các tác động mạnh mà không dễ bị nứt hoặc gãy.
3. Các ứng dụng của thép tấm 22ly
Với những đặc điểm về thành phần hóa học và cơ tính vượt trội, thép tấm 22ly được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, như:
Xây dựng và công nghiệp dân dụng: Được sử dụng để chế tạo các cấu kiện thép trong xây dựng nhà xưởng, cầu đường, và các công trình hạ tầng khác.
Cơ khí chế tạo: Thép tấm 22ly là vật liệu quan trọng trong sản xuất máy móc, thiết bị, và các linh kiện ô tô.
Vận tải và đóng tàu: Với khả năng chịu lực và độ bền cao, thép tấm 22ly được sử dụng trong việc sản xuất vỏ tàu, khung xe, và các cấu trúc chịu tải trọng lớn.
4. Quy trình sản xuất thép tấm 22ly
Thép tấm 22ly được sản xuất qua quy trình cán nóng hoặc cán nguội. Sau khi quặng sắt được nấu chảy, chúng sẽ được hợp kim hóa để tạo ra thép với các thành phần hóa học chính. Sau đó, thép sẽ được cán thành tấm với độ dày yêu cầu, trong trường hợp này là 22mm.
5. Lợi ích khi sử dụng thép tấm 22ly
Tính linh hoạt: Thép tấm 22ly có thể được gia công và uốn theo nhiều hình dạng khác nhau mà không bị gãy vỡ.
Khả năng chịu tải tốt: Thép có độ bền kéo và giới hạn chảy cao, giúp đảm bảo khả năng chịu lực trong các công trình xây dựng và cơ khí.
Độ bền lâu dài: Thép tấm 22ly có khả năng chống ăn mòn và mài mòn tốt, đặc biệt là khi được xử lý bề mặt và sơn phủ đúng cách.

Ứng Dụng Của Thép Tấm 22 Ly Phổ Biến
Thép tấm 22 ly là một trong những loại thép tấm có độ dày phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng, chế tạo máy móc, và sản xuất các sản phẩm công nghiệp khác. Độ dày 22mm (22 ly) là lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và độ ổn định vượt trội. Dưới đây là những ứng dụng chi tiết của thép tấm 22 ly phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp:
1. Ứng Dụng Trong Ngành Xây Dựng
Thép tấm 22 ly được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong việc chế tạo kết cấu thép, dầm thép và các kết cấu chịu tải trọng lớn. Đặc biệt, với độ dày 22mm, thép tấm có khả năng chịu lực cao, giúp các công trình xây dựng có độ bền và an toàn tốt hơn.
Làm kết cấu chính của các tòa nhà cao tầng: Thép tấm 22 ly giúp tạo ra các khung thép vững chắc, chịu được các lực tác động mạnh.
Xây dựng cầu, đường sắt, và các công trình giao thông: Thép tấm 22 ly được sử dụng để chế tạo các cầu thép, giúp công trình giao thông có khả năng chịu tải trọng lớn và bền bỉ theo thời gian.
2. Chế Tạo Máy Móc Và Thiết Bị Công Nghiệp
Thép tấm 22 ly là vật liệu lý tưởng cho việc chế tạo các thiết bị công nghiệp, máy móc và các bộ phận máy có yêu cầu về độ bền và độ dày.
Chế tạo các bộ phận máy móc công nghiệp: Thép tấm 22 ly được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy có tính chịu lực cao như thân máy, bệ máy, khung máy.
Sản xuất thiết bị trong các nhà máy sản xuất: Các loại máy móc trong ngành sản xuất thép, xi măng, và các ngành công nghiệp nặng khác đều cần đến thép tấm 22 ly để tạo ra các bộ phận có khả năng chịu nhiệt và áp lực.
3. Sản Xuất Các Loại Container và Bồn Chứa
Thép tấm 22 ly là vật liệu quan trọng trong sản xuất các container, bồn chứa chất lỏng, chất hóa học, và các loại bể chứa. Đặc biệt, thép tấm 22 ly có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt và tác động cơ học mạnh mẽ.
Chế tạo container vận chuyển: Thép tấm 22 ly được sử dụng để sản xuất container vận chuyển hàng hóa, giúp bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển đường dài.
Bồn chứa hóa chất, dầu mỏ, và nước: Với khả năng chống ăn mòn và chịu áp lực cao, thép tấm 22 ly thường được sử dụng trong việc chế tạo bồn chứa các loại hóa chất hoặc chất lỏng có tính ăn mòn mạnh.
4. Ứng Dụng Trong Ngành Ô Tô
Trong ngành công nghiệp ô tô, thép tấm 22 ly có vai trò quan trọng trong việc chế tạo các bộ phận của xe, đặc biệt là các bộ phận cần độ bền và độ dày cao.
Làm thân xe, khung gầm và các bộ phận chịu lực: Thép tấm 22 ly thường được sử dụng để làm thân xe, khung gầm xe, giúp tăng cường độ an toàn cho xe khi va chạm hoặc trong điều kiện lái xe khắc nghiệt.
Chế tạo các bộ phận phụ trợ: Thép tấm 22 ly cũng được dùng trong việc chế tạo các bộ phận khác của xe như hệ thống treo, các bộ phận chịu va đập, đảm bảo độ bền và khả năng chống mài mòn.
5. Ứng Dụng Trong Ngành Dầu Khí
Trong ngành dầu khí, thép tấm 22 ly có vai trò quan trọng trong việc chế tạo các thiết bị khai thác dầu, các đường ống dẫn dầu và khí. Khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn của thép tấm 22 ly giúp các thiết bị này hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt.
Chế tạo đường ống dẫn dầu, khí: Thép tấm 22 ly có khả năng chịu được áp lực và môi trường ăn mòn từ dầu, khí, là vật liệu lý tưởng cho việc chế tạo các đường ống dẫn dầu.
Làm các bồn chứa và các thiết bị trong ngành dầu khí: Các bồn chứa, thùng chứa nhiên liệu và các thiết bị khai thác dầu thường được làm từ thép tấm 22 ly để đảm bảo an toàn và bền bỉ.
6. Ứng Dụng Trong Ngành Thủy Lực và Xây Dựng Cảng
Thép tấm 22 ly cũng được sử dụng trong ngành thủy lực và xây dựng cảng, nơi yêu cầu độ dày cao và khả năng chịu lực lớn. Thép tấm 22 ly giúp chế tạo các bến cảng, tàu biển, và các cấu trúc dưới nước.
Chế tạo các bộ phận tàu thủy: Thép tấm 22 ly thường được sử dụng để chế tạo thân tàu, tàu chở hàng, tàu đánh cá, có khả năng chịu lực va đập mạnh và môi trường nước mặn.
Cấu trúc cảng biển: Các kết cấu như cầu cảng, khu vực bến bãi đều có thể được xây dựng bằng thép tấm 22 ly nhờ vào khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
7. Ứng Dụng Trong Ngành Năng Lượng
Trong ngành năng lượng, đặc biệt là năng lượng tái tạo và năng lượng hạt nhân, thép tấm 22 ly được sử dụng để chế tạo các bộ phận của các nhà máy điện và các thiết bị chịu nhiệt.
Chế tạo các bộ phận trong nhà máy điện: Các bộ phận chịu nhiệt cao trong nhà máy điện như lò hơi, hệ thống truyền động và các thiết bị gia nhiệt có thể được chế tạo từ thép tấm 22 ly.
Ứng dụng trong các dự án năng lượng hạt nhân: Thép tấm 22 ly được sử dụng trong các nhà máy hạt nhân để chế tạo các phần chịu nhiệt và áp lực cao, giúp đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.

Bảng Giá Thép Tấm 22 Ly Và Quy Cách
Loại Thép | Quy Cách | Khổ Rộng (mm) | Chiều Dài (mm) | Trọng Lượng (kg) | Đơn Giá |
---|---|---|---|---|---|
Thép tấm dày 22mm | 1500 x 6000 x 22mm | 1500 | 6000 | 1.554,30 | 15.000 - 25.000 đ |
1500 x 12000 x 22mm | 1500 | 12000 | 3.108,60 | 15.000 - 25.000 đ | |
2000 x 6000 x 22mm | 2000 | 6000 | 2.072,40 | 15.000 - 25.000 đ | |
2000 x 12000 x 22mm | 2000 | 12000 | 4.144,80 | 13.500 - 15.000 đ |
Lưu ý: Đơn giá có thể thay đổi từ 13.500 đ đến 25.000 đ, tùy thuộc vào kích thước và loại thép.
Nếu bạn có nhu cầu cụ thể về loại thép nào hoặc muốn tham khảo thêm thông tin, đừng ngần ngại yêu cầu!
Lựa Chọn Thép Tấm 22 Ly Phù Hợp
Lựa chọn thép tấm 22 ly phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như yêu cầu kỹ thuật, môi trường sử dụng và đặc tính của từng loại thép. Sau đây là một số gợi ý để giúp bạn lựa chọn thép tấm 22 ly phù hợp:
1. Xác định yêu cầu sử dụng:
Ứng dụng xây dựng và công nghiệp: Nếu thép tấm sẽ được sử dụng trong các công trình xây dựng hoặc các sản phẩm công nghiệp như kết cấu thép, cầu, tàu biển, hay máy móc nặng, bạn cần chọn loại thép có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt.
Ứng dụng nội thất hoặc đồ gia dụng: Nếu sử dụng trong các sản phẩm ít chịu lực, bạn có thể lựa chọn thép có độ bền thấp nhưng dễ gia công, tạo hình.
2. Loại thép tấm 22 ly:
Thép tấm 22 ly (tương đương 22mm) có nhiều loại, tuỳ vào hợp kim và quy trình sản xuất. Các loại thép phổ biến bao gồm:
Thép CT3 (thép carbon thấp): Thép này có độ bền vừa phải, dễ gia công và hàn. Thường được dùng trong các công trình dân dụng hoặc máy móc không chịu tải trọng quá lớn.
Thép SS400 (thép cấu trúc thông dụng): Thép tấm SS400 có khả năng chịu lực tốt, dễ gia công và hàn, thường được sử dụng trong các kết cấu thép, công trình xây dựng.
Thép A36 (thép cấu trúc carbon thấp): Đây là loại thép phổ biến trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp nặng, vì có độ bền cao, khả năng chống va đập tốt.
Thép hợp kim cao (như thép 16Mn, 15CrMo): Thường dùng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn hoặc độ bền cơ học cực cao.
3. Yếu tố môi trường và điều kiện làm việc:
Môi trường ăn mòn: Nếu thép tấm sẽ được sử dụng trong môi trường ngoài trời, vùng biển, hoặc nơi có độ ẩm cao, bạn nên chọn thép có khả năng chống ăn mòn cao như thép không gỉ (Stainless Steel), hoặc thép hợp kim có khả năng chống ăn mòn.
Nhiệt độ cao: Nếu thép phải làm việc trong môi trường nhiệt độ cao, chọn loại thép chịu nhiệt tốt như thép chịu nhiệt (Alloy Steel).
4. Tiêu chuẩn và chứng nhận:
Kiểm tra các tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế như TCVN, ASTM, JIS để đảm bảo thép đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
5. Giá thành:
Thép tấm có giá thành khác nhau tuỳ thuộc vào loại thép, kích thước, và quy trình sản xuất. Bạn cần cân nhắc giữa chi phí và yêu cầu về độ bền, khả năng gia công.
Tóm lại:
Để lựa chọn thép tấm 22 ly phù hợp, bạn cần xác định rõ ứng dụng, yêu cầu về độ bền, môi trường sử dụng, và các yếu tố kỹ thuật như khả năng chống ăn mòn hay chịu nhiệt. Tham khảo ý kiến từ các chuyên gia hoặc nhà cung cấp thép uy tín để chọn được loại thép tối ưu cho công việc của bạn