Thép Trường Thịnh Phát
Thép Tấm Dày 18mm (18ly) - Chất Lượng Cao, Giá Cạnh TranhThép Tấm Dày 18mm (18ly) - Chất Lượng Cao, Giá Cạnh TranhThép Tấm Dày 18mm (18ly) - Chất Lượng Cao, Giá Cạnh TranhThép Tấm Dày 18mm (18ly) - Chất Lượng Cao, Giá Cạnh TranhThép Tấm Dày 18mm (18ly) - Chất Lượng Cao, Giá Cạnh TranhThép Tấm Dày 18mm (18ly) - Chất Lượng Cao, Giá Cạnh Tranh

Thép Tấm Dày 18mm (18ly) - Chất Lượng Cao, Giá Cạnh Tranh

  • Mã: TT 18ly, 18mm
  • 117
  • Đường kính: 1500mm x 6000mm.........
  • Độ dầy: 18mm, 18ly ......
  • Chiều dài: 1m, 2m, 3m, 4m, 5m, 6m, 7m, 8m, 9m, 12m.....
  • Xuất sứ: Nhập Khẩu
  • Ứng dụng: Thép tấm dày 18mm (18ly) được ứng dụng chủ yếu trong xây dựng kết cấu thép, sản xuất máy móc, chế tạo thiết bị công nghiệp, tàu thuyền, và các công trình đòi hỏi độ bền cao. Sản phẩm này cũng được sử dụng trong các ngành cầu đường, bồn chứa, và các cấu kiện chịu tải trọng lớn

Thép Tấm Dày 18mm (18ly) là sản phẩm thép tấm chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng, chế tạo máy móc, sản xuất kết cấu thép và các ứng dụng cơ khí khác. Với độ dày 18mm, thép tấm 18ly có khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, và khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho các công trình đòi hỏi độ bền và tính an toàn cao. Sản phẩm có nhiều kích thước đa dạng, dễ dàng gia công và cắt theo yêu cầu của khách hàng, mang lại giải pháp linh hoạt cho các dự án công nghiệp và xây dựng.

Chi tiết sản phẩm
Thép tấm 18ly là loại thép tấm có độ dày 18mm (18 ly = 18 millimet). Thép tấm thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, xây dựng, chế tạo máy móc, kết cấu thép, và các sản phẩm gia công cơ khí khác. Loại thép này có thể được chế tạo từ nhiều loại vật liệu thép khác nhau, bao gồm thép carbon, thép hợp kim, hay thép không gỉ, tùy thuộc vào yêu cầu về độ bền, chống ăn mòn, và tính chất cơ học của sản phẩm cuối cùng.
 
thép tấm 18mm
 

Thông số kỹ thuật thép tấm dày 18mm(18ly)

Thép tấm dày 18mm thường có các thông số kỹ thuật cơ bản như sau, nhưng chúng có thể thay đổi tùy theo loại thép và nhà sản xuất. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật thường gặp:
  • Độ dày: 18mm (1.8 cm)
  • Chiều rộng tấm: Thường từ 1.5m đến 2.5m, nhưng có thể thay đổi tùy theo yêu cầu cụ thể.
  • Chiều dài tấm: Thường từ 6m đến 12m, tùy thuộc vào nhu cầu và khả năng của nhà sản xuất.
  • Vật liệu:
  • Thép carbon: Là loại thép thông dụng, dễ gia công và có độ bền cơ học tốt.
  • Thép hợp kim: Có thêm các nguyên tố hợp kim như mangan, crôm, molypden để cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn.
  • Thép không gỉ (inox): Thép có khả năng chống ăn mòn cao, dùng cho các ứng dụng yêu cầu tính bền vững cao trong môi trường khắc nghiệt.
  • Độ bền kéo: Tùy thuộc vào loại thép, nhưng thông thường độ bền kéo của thép tấm dày 18mm dao động từ 350 MPa đến 700 MPa.
  • Độ dẻo: Thép tấm thường có độ dẻo tốt, cho phép uốn cong và gia công dễ dàng.
  • Xử lý nhiệt: Thép tấm có thể được tôi (tempering) hoặc tôi cứng (quenching) để cải thiện tính chất cơ học, đặc biệt là độ cứng và độ bền kéo.
  • Ứng dụng: Thép tấm 18mm có thể dùng trong các công trình xây dựng, chế tạo kết cấu thép, gia công cơ khí, đóng tàu, cầu, kết cấu công nghiệp, sản xuất máy móc, và các ngành công nghiệp nặng khác.
  • Tùy vào yêu cầu về tiêu chuẩn và môi trường sử dụng, thép tấm 18mm có thể có thêm các yêu cầu đặc biệt như tiêu chuẩn ASTM, JIS, hoặc TCVN về độ bền, chống ăn mòn, hoặc các yếu tố khác.
 
thép tấm 18ly ss400
 

Tính chất vật lý và hóa học của thép tấm dày 18ly(18mm)

Thép tấm dày 18mm có các tính chất vật lý và hóa học chủ yếu phụ thuộc vào loại thép mà bạn đang sử dụng (thép carbon, thép hợp kim, hay thép không gỉ). Tuy nhiên, dưới đây là các tính chất chung của thép tấm dày 18mm:

1. Tính chất vật lý của thép tấm dày 18mm(18ly)

  • Mật độ:
  • Thép có mật độ dao động từ 7.85 g/cm³ đến 7.87 g/cm³. Điều này có nghĩa là mỗi mét khối thép sẽ có trọng lượng khoảng 7.85-7.87 tấn.
  • Điểm nóng chảy:
  • Thép carbon thường có điểm nóng chảy trong khoảng từ 1,370°C đến 1,510°C. Thép hợp kim hoặc thép không gỉ có thể có điểm nóng chảy cao hơn tùy vào thành phần hợp kim.
  • Cường độ kéo (Tensile Strength):
  • Tùy vào loại thép, thép tấm 18mm có thể có cường độ kéo từ khoảng 350 MPa đến 700 MPa. Thép hợp kim thường có cường độ kéo cao hơn.
  • Độ dẻo (Ductility):
  • Thép có độ dẻo cao, có thể uốn cong mà không bị gãy. Thép carbon thường có độ dẻo tốt, đặc biệt là sau khi xử lý nhiệt.
  • Độ cứng (Hardness):
  • Độ cứng của thép tấm dày 18mm có thể dao động từ khoảng 130 đến 300 HV (Vickers hardness) tùy vào thành phần và quá trình gia công.
  • Tính dẫn điện:
  • Thép có khả năng dẫn điện thấp hơn so với các kim loại như đồng và nhôm, nhưng vẫn có thể dẫn điện ở mức độ nhất định.
  • Tính dẫn nhiệt:
  • Thép có khả năng dẫn nhiệt vừa phải, thấp hơn so với đồng và nhôm, nhưng vẫn có thể chịu được nhiệt độ cao.

2. Tính chất hóa học của thép tấm dày 18mm

  • Thành phần hóa học: Thép tấm dày 18mm có thể chứa các nguyên tố hóa học sau (tùy theo loại thép):
  • Carbon (C): 0.2% - 2.1% (thép carbon thông thường có chứa khoảng 0.2%-0.6% carbon).
  • Mangan (Mn): 0.3% - 1.0% (mang lại độ cứng và độ bền kéo cho thép).
  • Silic (Si): 0.1% - 0.4% (giúp tăng độ bền và chống ăn mòn).
  • Lưu huỳnh (S): Thường dưới 0.05%, vì lưu huỳnh có thể làm giảm tính dẻo của thép.
  • Photpho (P): Thường dưới 0.05%, vì photpho cũng có thể làm giảm độ dẻo và độ bền của thép.
  • Crôm (Cr): Thường có trong thép hợp kim hoặc thép không gỉ (từ 0.5% đến 30% trong thép không gỉ), giúp chống ăn mòn và tăng độ cứng.
  • Niken (Ni): Có trong thép không gỉ, từ 8% đến 30%, giúp tăng tính bền bỉ và chống ăn mòn.
  • Molybden (Mo): Cũng có mặt trong thép hợp kim để cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có axit.
  • Khả năng chống ăn mòn:
  • Thép tấm dày 18mm thường có khả năng chống ăn mòn ở mức độ khá, nhưng nếu không được bảo vệ bằng lớp phủ hoặc xử lý bề mặt, thép sẽ dễ bị oxy hóa và gỉ sét. Thép không gỉ, với thành phần crôm, có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với thép carbon.
  • Tính từ tính:
  • Thép carbon có tính từ tính cao, có thể bị từ hóa khi gia công hoặc trong các ứng dụng cần từ tính. Thép không gỉ (austenitic) có tính từ tính thấp hoặc không có tính từ tính rõ rệt.

3. Ứng dụng và xử lý nhiệt

Ứng dụng: Thép tấm 18mm thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao như kết cấu xây dựng, tàu thuyền, cầu, bồn chứa, chế tạo các bộ phận máy móc và thiết bị công nghiệp.
Xử lý nhiệt: Thép có thể được tôi (tempering), tôi cứng (quenching), hoặc ủ (annealing) để cải thiện các tính chất cơ học như độ cứng, độ bền kéo, và độ dẻo. Các phương pháp xử lý nhiệt này giúp nâng cao khả năng chịu lực và tăng tuổi thọ của sản phẩm thép.
 
thép tấm 18mm ss400

Dự báo giá thép tấm dày 18mm trong thời gian tới

Giá thép tấm dày 18mm (18ly) có sự biến động liên tục do ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như giá nguyên liệu đầu vào, chi phí vận chuyển, nhu cầu thị trường và chính sách của các nhà sản xuất. Để có thông tin giá cả chính xác và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp hoặc đại lý phân phối thép uy tín.

Dưới đây là một số bảng giá tham khảo từ các nguồn khác nhau, tuy nhiên, lưu ý rằng các bảng giá này có thể đã cũ và không phản ánh chính xác giá hiện tại:

Bảng giá thép tấm tại TPHCM tháng 09/2021:

Quy cách (mm) Đơn giá (VNĐ/kg)
1.500 x 6.000 x 3 23.500
1.500 x 6.000 x 4 23.500
1.500 x 6.000 x 5 23.500
1.500 x 6.000 x 6 23.500
1.500 x 6.000 x 8 23.500
1.500 x 6.000 x 10 23.500
1.500 x 6.000 x 12 23.500
1.500 x 6.000 x 14 23.500
1.500 x 6.000 x 16 23.500
1.500 x 6.000 x 18 23.500

 

Bảng giá thép tấm tại TPHCM tháng 04/2025:

Quy cách (mm) Đơn giá (VNĐ/kg)
1.500 x 6.000 x 3 17.000
1.500 x 6.000 x 4 17.000
1.500 x 6.000 x 5 17.000
1.500 x 6.000 x 6 17.000
1.500 x 6.000 x 8 17.000
1.500 x 6.000 x 10 17.000
1.500 x 6.000 x 12 17.000
1.500 x 6.000 x 14 17.000
1.500 x 6.000 x 16 17.000
1.500 x 6.000 x 18 17.000

 

Bảng giá thép tấm tại TPHCM tháng 11/2023:

Quy cách (mm) Đơn giá (VNĐ/kg)
1.500 x 6.000 x 3 15.600
1.500 x 6.000 x 4 15.600
1.500 x 6.000 x 5 17.300
1.500 x 6.000 x 6 17.300
1.500 x 6.000 x 8 17.300
1.500 x 6.000 x 10 17.300
1.500 x 6.000 x 12 17.300
1.500 x 6.000 x 14 17.300
1.500 x 6.000 x 16 17.300
1.500 x 6.000 x 18 17.300

 

Lưu ý: Các bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo và có thể đã lỗi thời. Giá thép tấm có thể thay đổi theo thời điểm và địa điểm. Để có thông tin giá cả chính xác và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp hoặc đại lý phân phối thép uy tín

Cty Thép Trường Thịnh Phát– Nhà phân phối thép tấm uy tín tại Việt Nam

Công ty Thép Trường Thịnh Phát là một trong những nhà phân phối thép tấm uy tín tại Việt Nam. Công ty chuyên cung cấp các loại thép tấm, bao gồm thép tấm dày 18mm (18 ly) và các sản phẩm thép khác phục vụ cho các ngành công nghiệp xây dựng, chế tạo máy móc, kết cấu thép, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
  • Một số thông tin nổi bật về Công ty Thép Trường Thịnh Phát:
  • Sản phẩm đa dạng: Công ty cung cấp nhiều loại thép tấm với các độ dày khác nhau, bao gồm thép tấm carbon, thép hợp kim, thép không gỉ (inox), thép cuộn và các loại thép chuyên dụng khác.
  • Chất lượng cao: Thép Trường Thịnh Phát cam kết cung cấp sản phẩm thép đạt tiêu chuẩn quốc tế (như ASTM, JIS, TCVN, ISO). Sản phẩm thép có độ bền cơ học cao, khả năng chịu lực tốt và đáp ứng yêu cầu khắt khe của khách hàng trong các lĩnh vực công nghiệp.
  • Giá cả cạnh tranh: Công ty luôn nỗ lực mang lại mức giá hợp lý và cạnh tranh cho khách hàng, đồng thời cung cấp dịch vụ tư vấn về lựa chọn thép phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và nhu cầu của từng dự án.
  • Dịch vụ giao hàng nhanh chóng: Thép Trường Thịnh Phát đảm bảo giao hàng đúng hạn và hỗ trợ vận chuyển trên toàn quốc.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Công ty cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng trong việc chọn lựa thép phù hợp, cũng như tư vấn về gia công, cắt gọt thép theo yêu cầu của dự án.
  • Tận tâm với khách hàng: Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm, Thép Trường Thịnh Phát luôn đặt lợi ích và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu.
  • Các sản phẩm thép chính:
  • Thép tấm dày 18mm (thép carbon, thép hợp kim)
  • Thép tấm mỏng (thép dày từ 1mm đến 10mm)
  • Thép tấm chống mài mòn
  • Thép tấm chịu nhiệt
  • Thép không gỉ (inox)
  • Thép cuộn, thép ống, thép hình
Liên hệ:
Nếu bạn cần thông tin về các loại thép tấm, báo giá hoặc tư vấn kỹ thuật từ Công ty Thép Trường Thịnh Phát, bạn có thể liên hệ trực tiếp với họ qua các kênh sau:
Website: (thepongduc.com)
Địa chỉ: Số 75/28M Tổ 05 - Đường Thuận Giao 02 –Thuận Giao - Thuận An – Bình Dương.

 

Điện thoại: 091.554.1119.
 
thép tấm gân 18ly
 

Báo giá thép tấm dày 18mm mới nhất tháng 04/2025

Dưới đây là bảng báo giá thép tấm dày 18mm (18 ly) mới nhất:

Quy cách Giá 1kg Giá Tấm
Tấm 18×1.500×3.000mm 14.200 VNĐ 9,029,070 VNĐ/tấm
Tấm 18×1.500×6.000mm 14.200 VNĐ 18,058,140 VNĐ/tấm
Tấm 18×1.500×12.000mm 14.200 VNĐ 36,116,280 VNĐ/tấm
Tấm 18×2.000×3.000mm 14.200 VNĐ 12,038,760 VNĐ/tấm
Tấm 18×2.000×6.000mm 14.200 VNĐ 24,077,520 VNĐ/tấm
Tấm 18×2.000×12.000mm 14.200 VNĐ 48,155,040 VNĐ/tấm

Lưu ý:

  • Giá trên là giá tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian hoặc theo yêu cầu của khách hàng, cũng như các yếu tố như vận chuyển và thuế.

  • Các kích thước tấm thép có thể được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu của dự án cụ thể.

Sản phẩm cùng loại
091.554.1119