1. Thép tấm dày 28mm (Thép tấm dày 28li) là thép gì?
Thép tấm dày 28mm (hay còn gọi là thép tấm dày 28li) là loại thép tấm cán nóng (hot rolled steel plate) có độ dày là 28mm – thuộc loại thép tấm dày, được sử dụng phổ biến trong xây dựng công nghiệp, cơ khí chế tạo, kết cấu thép, đóng tàu, làm bồn chứa, nồi hơi, và nhiều ứng dụng kỹ thuật nặng khác.

2. Thép tấm dày 28mm (Thép tấm dày 28li) được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?
Thép tấm dày 28mm (hay còn gọi là thép tấm dày 28li) thường được sản xuất theo một số tiêu chuẩn quốc tế và trong nước, tùy vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến:
1. Tiêu chuẩn quốc tế
ASTM A36 (Mỹ): Đây là loại thép carbon thông dụng, dùng nhiều trong xây dựng và cơ khí. Dễ hàn, gia công.
JIS G3101 SS400 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn thép cán nóng thông dụng, tương đương với ASTM A36.
EN 10025 (Châu Âu): Gồm các mác thép như S235, S275, S355 – thường dùng trong kết cấu xây dựng, cầu đường.
DIN 17100 (Đức): Tương đương EN 10025, cũng quy định các mác thép kết cấu thông dụng.
2. Tiêu chuẩn Việt Nam
TCVN 1651-85 / TCVN 1765-75, hoặc thép nhập khẩu được kiểm định theo TCVN 7571-2006 (tương đương với JIS/ASTM/EN) nếu cần cho các dự án trong nước.
3. Thép chịu lực cao hoặc thép hợp kim
Nếu thép tấm dày 28mm dùng cho kết cấu chịu lực lớn, nồi hơi, áp lực cao, hoặc công nghiệp nặng (như tàu thủy, dầu khí), có thể được sản xuất theo:
ASTM A572, A516, A537 – thép cường độ cao, chịu áp lực.
JIS G3106 SM490, SM520 – kết cấu chịu lực nặng.
Lưu ý: Trên mỗi tấm thép thường có dấu mác, tiêu chuẩn, mác thép, và số nhiệt luyện (heat number) để truy xuất nguồn gốc.

3. Thép tấm dày 28mm (Thép tấm dày 28li) bao gồm những loại mác thép nào?
Thép tấm dày 28mm (hay còn gọi là thép tấm dày 28li) thường được sản xuất với nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tiêu chuẩn kỹ thuật. Dưới đây là một số mác thép phổ biến cho thép tấm dày 28mm:
Các loại mác thép thông dụng:
1. Thép carbon thông dụng:
SS400 (Nhật Bản - JIS G3101):
Phổ biến trong xây dựng và kết cấu, khả năng hàn tốt, dễ gia công.
A36 (Hoa Kỳ - ASTM):
Tương đương với SS400, dùng trong kết cấu thép, cơ khí chế tạo.
2. Thép hợp kim kết cấu:
S275, S355 (Châu Âu - EN 10025):
Cường độ cao hơn SS400/A36, dùng cho kết cấu cầu, nhà thép tiền chế.
Q235, Q345 (Trung Quốc - GB/T700, GB/T1591):
Q235 tương đương SS400, còn Q345 tương đương S355 – thường dùng trong công nghiệp nặng, chế tạo cơ khí.
3. Thép chịu lực – chịu mài mòn – chịu nhiệt:
NM400, NM500:
Thép chịu mài mòn, dùng trong ngành khai thác mỏ, băng tải, máng trượt.
HARDOX 400, HARDOX 500 (Thụy Điển):
Chống mài mòn cực tốt, ứng dụng trong ngành công nghiệp nặng.
16Mn, 15CrMo, 12Cr1MoV:
Dùng trong các ngành nhiệt điện, nồi hơi, áp lực cao.
4. Thép không gỉ (inox):
SUS304, SUS316:
Dùng trong môi trường chống ăn mòn, thực phẩm, hóa chất – ít khi dùng độ dày lớn như 28mm, nhưng vẫn có sẵn theo yêu cầu.
Lưu ý:Tùy từng ứng dụng (kết cấu, cơ khí, chịu nhiệt, chống ăn mòn…), bạn sẽ chọn mác thép phù hợp.
Cần kiểm tra tiêu chuẩn kỹ thuật, chứng chỉ (Mill Test Certificate) nếu dùng cho các công trình hoặc ngành công nghiệp yêu cầu chất lượng cao.

4. Thành phần hóa học của thép tấm dày 28mm (Thép tấm dày 28li)?
Thành phần hóa học của thép tấm dày 28mm (hay còn gọi là
thép tấm dày 28ly hoặc 28 li) sẽ phụ thuộc vào loại mác thép cụ thể mà tấm thép đó thuộc về. Có nhiều loại thép tấm khác nhau như: thép carbon thường (SS400, A36), thép hợp kim (Q345, S355), thép không gỉ (Inox 304, 316), thép chịu mài mòn (NM400, Hardox 400),… và mỗi loại có thành phần hóa học riêng.
Tuy nhiên, nếu bạn đang nhắc đến thép tấm carbon thông dụng như SS400 hoặc A36, thì đây là thành phần hóa học tiêu biểu:
Thép tấm SS400 (tiêu chuẩn JIS G3101 – Nhật Bản):
-
Carbon (C): ≤ 0.17%
-
Mangan (Mn): ≤ 1.40%
-
Phốt pho (P): ≤ 0.050%
-
Lưu huỳnh (S): ≤ 0.050%
-
Thép tấm A36 (tiêu chuẩn ASTM – Mỹ):
-
Carbon (C): ≤ 0.26%
-
Mangan (Mn): 0.60 – 0.90%
-
Phốt pho (P): ≤ 0.040%
-
Lưu huỳnh (S): ≤ 0.050%
5. Tính chất cơ lý của thép tấm dày 28mm (Thép tấm dày 28li)?
Dưới đây là tính chất cơ lý của thép tấm dày 28mm (hay còn gọi là thép tấm dày 28li), loại thông dụng như thép SS400, A36 hoặc Q235 – được sử dụng nhiều trong xây dựng và cơ khí chế tạo:
1. Tính chất cơ học (cơ tính)
2. Tính chất vật lý
6. Quy cách thông dụng của thép tấm dày 28mm (Thép tấm dày 28li)?
1. Kích thước thép tấm 28mm thông dụng
Công thức tính khối lượng tấm thép:
Khối lượng kg = Chiều dài m x Chiều rộng m x Độ dày m x 7850
2. Mác thép phổ biến cho thép tấm 28mm
3. Dạng cung cấp
Tấm nguyên khổ như 1500x6000 hoặc 2000x6000 mm
Cắt theo yêu cầu gia công CNC plasma laser
Dạng cắt oxy theo biên dạng bản vẽ kỹ thuật
Thép tấm cán nóng là loại phổ biến nhất với thép tấm dày
7. Xuất xứ thép tấm dày 28mm (Thép tấm dày 28li)?
Thép tấm dày 28mm (hay còn gọi là thép tấm dày 28li) có thể được sản xuất từ nhiều quốc gia và khu vực khác nhau, tùy vào thương hiệu và nguồn cung cấp. Một số quốc gia nổi bật trong việc sản xuất thép tấm chất lượng cao bao gồm:
Nhật Bản: Các nhà sản xuất thép lớn như JFE Steel, Nippon Steel, hay Sumitomo Metal Industries đều sản xuất các loại thép tấm dày, trong đó có thép tấm dày 28mm.
Hàn Quốc: Thép tấm dày 28mm có thể được cung cấp bởi các công ty như POSCO, Hyundai Steel, với chất lượng cao và công nghệ sản xuất tiên tiến.
Trung Quốc: Trung Quốc là một trong những nhà sản xuất thép lớn nhất thế giới, và thép tấm 28mm cũng không phải là ngoại lệ. Các nhà sản xuất thép lớn tại Trung Quốc như Baosteel, HBIS Group cũng cung cấp các loại thép tấm dày này.
Ấn Độ: Tata Steel, JSW Steel là những công ty lớn sản xuất thép tấm, trong đó có các sản phẩm thép tấm dày 28mm.
Châu Âu: Các nhà sản xuất thép ở các quốc gia như Đức, Pháp và Italy cũng cung cấp thép tấm dày 28mm. Ví dụ, Thyssenkrupp, ArcelorMittal là những tên tuổi lớn trong ngành thép tại khu vực này.

8. Ứng dụng thép thép tấm dày 28mm (Thép tấm dày 28li)?
Thép tấm dày 28mm, hay còn gọi là thép tấm dày 28 li, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, khả năng chịu lực lớn và có thể chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm dày 28mm:
Xây dựng cầu đường: Thép tấm dày 28mm thường được sử dụng trong các kết cấu cầu đường, đặc biệt là trong những khu vực có yêu cầu chịu tải trọng lớn, độ bền cao như các cầu vượt, cầu thép.
Chế tạo tàu biển và công trình đóng tàu: Với khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn, thép tấm dày 28mm được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu, làm vỏ tàu, các bộ phận kết cấu của tàu.
Các kết cấu công nghiệp nặng: Thép tấm dày này cũng được ứng dụng trong các kết cấu công nghiệp, chẳng hạn như khung nhà xưởng, nhà máy chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp nặng.
Bồn chứa và thiết bị áp lực: Thép tấm dày 28mm thường được dùng trong các bồn chứa, thiết bị chịu áp lực cao như bồn chứa hóa chất, bồn chứa dầu khí, và các thiết bị công nghiệp khác.
Ngành khai thác mỏ và xây dựng:
Thép tấm này cũng được sử dụng trong các thiết bị khai thác mỏ, máy móc xây dựng cần có khả năng chịu mài mòn và tải trọng lớn.
Công nghiệp ô tô: Một số ứng dụng trong công nghiệp ô tô, đặc biệt là trong việc chế tạo các bộ phận chịu lực, khung xe, hoặc các bộ phận của hệ thống khung gầm.